--

đắp điếm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đắp điếm

+  

  • Protect and help
    • Yêu nhau đắp điếm mọi bề (ca dao)
      Love is accompanied by all- sided protection and help
Lượt xem: 716